So sánh 4 phiên bản Kia Seltos 2024 vừa ra mắt tại Việt Nam
4 phiên bản của Kia Seltos 2024 vừa được giới thiệu tại Việt Nam khác nhau như thế nào? Cùng dgX so sánh nhanh trong bài viết dưới đây.
1. So sánh các phiên bản Kia Seltos 2024 về giá bán
1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line | |
Giá bán | 599 triệu đồng | 679 triệu đồng | 739 triệu đồng | Công bố sau |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
2. So sánh các phiên bản Kia Seltos 2024 về kích thước
Kích thước | Tất cả phiên bản |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.365 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Mâm (inch) | 17 |
3. So sánh các phiên bản Kia Seltos 2024 về trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
Đèn pha | Halogen, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt, thông minh |
Đèn định vị ban ngày | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Cốp sau đóng mở điện | - | - | Có | Có |
Gạt mưa tự động | - | - | Có | Có |
Baga mui | Có | Có | Có | Có |
4. So sánh các phiên bản Kia Seltos 2024 về trang bị nội thất
Trang bị nội thất | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
Bọc vô lăng | Urethane | Da | Da | Da |
Lẫy chuyển số | - | - | Có | Có |
HUD | - | - | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | - | Có | Có | Có |
Làm mát ghế trước | - | - | Có | Có |
Màn hình thông tin giải trí | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Bảng đồng hồ | 4,2 inch | 4,2 inch | 10,25 inch | 4,2 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | Có | Có | Có | Có |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
kia="" connect="" style="width: 127px;">Tính năng Kia Connect | - | - | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Sạc không dây | - | - | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | - | Có | Có | Có |
Phanh tay | Cơ | Điện tử | Điện tử | Điện tử |
5. So sánh các phiên bản Kia Seltos 2024 về hệ truyền động
Hệ truyền động | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
Loại động cơ | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5 Turbo |
Công suất | 113 mã lực | 113 mã lực | 113 mã lực | 158 mã lực |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 144 Nm | 144 Nm | 253 Nm |
Hộp số | Tự động CVT | Tự động CVT | Tự động CVT | Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand | Snow/Mud/Sand |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport |
6. So sánh các phiên bản Kia Seltos 2024 về trang bị an toàn
Trang bị an toàn | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5T GT-Line |
ABS, ESC, HAC | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | Có | Có |
Ga tự động | - | - | Có | Thông minh |
Giới hạn tốc độ | - | - | Có | Có |
Tránh va chạm điểm mù sau | - | - | Có | Có |
Tránh va chạm phương tiện cắt ngang sau | - | - | Có | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn | - | - | - | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ theo làn | - | - | - | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm trước | - | - | - | Có |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa | - | - | - | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | - | - | - | Có |
Xem thêm:
Đánh giá Kia Seltos 2024: Hơn cả mong đợi, khởi đầu xu hướng mới
Giá Xe Toyota Corolla Cross 2024 & Khuyến Mãi Mới Nhất
Đánh giá Hyundai Creta 2024: Ngoại thất hiện đại, trang bị phong phú nhưng động cơ hơi lép vế
Tư vấn mua xe SUV, các dòng xe gầm cao 5 chỗ, 7 chỗ giá xe & ưu nhược điểm
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Vệ sinh ghế da đúng cách
Việc vệ sinh ghế ngồi với chất liệu da nếu không sử dụng đúng hóa chất và các thao tác có thể làm cho ghế nhanh hư, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của nội thất xe. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn chọn hoá chất cũng như vệ sinh cho ghế da an toàn và hiệu quả.Các đời xe Hyundai Accent: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1994 và trải qua 5 thế hệ nâng cấp và phát triển, Hyundai Accent hiện tại chính là một trong những dòng xe chủ lực và được ví như “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai Motor.Đánh giá Hyundai Accent 2024: Ngoại hình cuốn hút, trang bị hiện đại, giá bán dễ chịu
Giá: 542 triệuĐến cuối năm 2020, Hyundai Accent tiếp tục trình làng dưới dạng nâng cấp giữa vòng đời với nhiều cải tiến về diện mạo, bổ sung thêm một số trang bị hấp dẫn và giá bán gần như giữ nguyên. Mẫu B-sedan được kỳ vọng sẽ tiếp tục là đối thủ mạnh trong phân khúc và giành lấy cơ hội đánh bại dòng xe Nhật Toyota Vios.Cách kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị cho hành trình dài
Trước mỗi chuyến đi dài thì việc kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị những dụng cụ hỗ trợ cho ...Các đời xe Hyundai i10: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Hyundai i10 là dòng xe đô thị do hãng ô tô Hàn Quốc sản xuất từ năm 2007, với mục đích thay thế cho Hyundai Atos trong phân khúc xe hatchback hạng A. Tính đến nay, i10 đã trải qua 3 thế hệ nâng cấp và phát triển.Đánh giá Hyundai i10 2024: Trẻ trung, nội thất rộng rãi, bổ sung nhiều trang bị hữu ích
Giá: 360 triệu - 455 triệuNhận thấy phong cách thiết kế duy trì trong suốt 5 năm đã không còn phù hợp với thị hiếu khách hàng, tháng 08/2021, Hyundai Thành Công đã chính thức giới thiệu i10 thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới với những thay đổi ngoạn mục từ thiết kế đến trang bị, hy vọng nhanh chóng khôi phục lại vị thế trên thị trường.Làm thế nào để tự kiểm tra đèn phanh một mình
Đèn phanh thông báo tín hiệu cho xe đằng sau biết chúng ta đang giảm tốc độ và phòng tránh tai nạn. Những cách dưới đây sẽ giúp các bác tài kiểm tra về tình trạng hoạt động của đèn.Kinh nghiệm bảo dưỡng, chăm sóc lốp xe hơi
Lốp xe là bộ phận dễ bị ăn mòn sau một thời gian sử dụng. Có là tay lái lụa đi chăng nữa thì ...Cận cảnh Suzuki Swift thế hệ mới vừa ra mắt
Suzuki Swift thế hệ mới vừa chính thức được giới thiệu toàn cầu, điểm đến đầu tiên chính là thị trường Ấn Độ. Xe có giá từ 7.800 - 11.600 USD.Ford Territory 2025 sẽ có thêm tùy chọn plug-in hybrid
Ford Territory 2025 sẽ nhận được những thay đổi về mặt thiết kế, bên cạnh đó là tùy chọn hệ truyền động mới và cập nhật thêm các tính năng hiện đại.